--

hỏng ăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng ăn

+  

  • Be deprived of something to eat, not be given to eat
    • Đến chậm quá thì hỏng ăn đấy
      If you come too late, you won't be given anything to eat.
  • (thông tục) Fail to gain something, suffer losses
    • Làm không cẩn thận thì hỏng ăn
      To suffer losses (to fail) because of carelessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏng ăn"
Lượt xem: 589