hỏng hóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng hóc+
- Fail, break down
- Máy bị hỏng hóc
The engine has broken down
- Máy bị hỏng hóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏng hóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỏng hóc":
hang hốc hăng hắc hoang hoác hoăng hoắc hỏng hóc hồng hộc hùng hục hừng hực - Những từ có chứa "hỏng hóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gordian cortef combination lock balking bat trouble
Lượt xem: 737