--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏng máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏng máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng máy
+
Have a breakdown
Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường
Our car had a breakdown on the way
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
hỏng máy
:
Have a breakdownXe chúng tôi bị hỏng máy dọc đườngOur car had a breakdown on the way
+
pledge
:
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cốdeposited as a pledge để làm của tinto put something in pledge đem cầm cố cái gìto take something out of pledge chuộc cái gì ra