hối hả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối hả+
- Hurry, hasten
- Hối hả mua vé xe lửa
To hurry off and buy a train ticket
- Hối hả mua vé xe lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối hả"
Lượt xem: 708