--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ thỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ thỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ thỉ
+
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Bow and arrow; young man's ambition in life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ thỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ thỉ"
:
hà thủ ô
hạ thủ
hạ thủy
hậu thế
hết thảy
hết thời
hiểu thị
hiếu thảo
hiệu thế
hoa thị
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
hồ thỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Bow and arrow; young man's ambition in life
+
gabion
:
sọt đựng đất (để đắp luỹ)