--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tín
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tín"
:
hai thân
hỉ tín
hoại thân
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
khâm mạng
:
Act as the king's envoyKhâm mạng ra bắc Thanh traTo act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
+
chồn lòng
:
Disheartened
+
phá hoẵng
:
như phá bĩnh
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion