--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng sắc
+
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
bảo tàng
:
to preserve in a museumviện bảo tàngA museumcông tác bảo tàngmuseum workviện bảo tàng lịch sửThe Historical Museumviện bảo tàng mỹ thuậtThe Fine Arts Museum
+
bội nghĩa
:
(phường vong ân bội nghĩa) The ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish
+
ill turn
:
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khămto do somebody an ill_turn làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố