--

hộ đê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ đê

+  

  • Maintain the dykes
    • Công tác hộ đê
      The work of maintenance of dykes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ đê"
Lượt xem: 366