--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội ý
+
meet and compare notes, have exchange of ideas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội ý"
:
hải âu
hải hà
hi hi
hí hí
hối hả
hội hè
hội ý
hỡi ôi
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
hội ý
:
meet and compare notes, have exchange of ideas
+
sành ăn
:
Be a connoisseur in (of) food
+
năng lượng
:
energy
+
edward teller
:
nhà vật lý học người Hoa Kỳ (sinh ra tại Hungary), người đầu tiên tạo ra các quả bom nguyên tử và bom hyđro(1908-2003)
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped