--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội đồng
+ noun
council; assembly; meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội đồng"
:
hai mang
hãi hùng
hí hửng
hồi hương
hơi hướng
Những từ có chứa
"hội đồng"
:
đại hội đồng
hội đồng
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
hội đồng
:
council; assembly; meeting
+
gót sắt
:
Iron heel