hợp lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp lệ+
- Regular, conform to regulations
- Giấy tờ hợp lệ
To have regular papers, one's papers are in order
- Giấy tờ hợp lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp lệ"
Lượt xem: 605