--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủ nho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủ nho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ nho
+
Old-fashioned and narrow-minded scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ nho"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hủ nho"
:
hàn nho
hỏi nhỏ
hủ nho
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
hủ nho
:
Old-fashioned and narrow-minded scholar
+
dreaminess
:
vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng