--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hữu hạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hữu hạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu hạn
+ adj
limited
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu hạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hữu hạn"
:
hú hồn
hư hèn
hữu hạn
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
hữu hạn
:
limited
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
+
clupea sprattus
:
cá trích kê, cá trích cơm.