--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ haemolytic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưỡng bệnh
:
Convalesce, be in convalescence
+
dưỡng bịnh
:
to convalesce; to be in convalescence
+
chúng mình
:
We, us, palsbọn chúng mình đi chơi đilet's pals go for a walk
+
ngừng bước
:
Stop advancing, stop [going], come to a stop
+
bootlegger
:
người bán rượu lậu