--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ halcyon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tắc kè
:
geckotắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon
+
làm màu
:
Grow subsidiary cropsLàm màu sau khi gặt vụ lúa chínhTo grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop
+
theology
:
thần học
+
chui rúc
:
To huddle (into a cramped place)cả gia đình chui rúc trong túp lềuthe whole family huddled into the small hut
+
giải pháp
:
solutiongiải pháp chính trịPolitical solution