--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ halo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ép liễu nài hoa
:
to commit a rape on a woman
+
đàn đúm
:
Gang up (for gambling, dringking...)Đánh đàn đánh đúmTo gang in small groups and gamble
+
vinh hạnh
:
honoured
+
bịt mắt
:
Blindfold
+
hoăng
:
Pervading (nói về mùi hôi thối)Con cá ươn thối hoăngA stale fish with a pervading stink