--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ham mê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ham mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham mê
+ adj
to be passionately fond of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham mê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ham mê"
:
ham mê
hâm mộ
hầm mỏ
hầm mộ
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
ham mê
:
to be passionately fond of