--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hammer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc cháy
:
To burn up, to burst into flames
+
bệ vệ
:
Imposing, statelybệ vệ ngồi giữa sậpto sit imposingly on the bedđi đứng bệ vệto have a stately gait