--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hanker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lởm chởm
:
bristling; brushyrâu lởm chởmbristling moustache. rough; rugged
+
nèo
:
DragNèo ai làm việc gìTo drag someone into doing somethingNèo bạn đi xem hátTo drag one's friend to the theatre
+
hân hoan
:
merry; joyful
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
đậu đũa
:
Chinese pea