--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ happily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắc chí
:
pleased; satisfied
+
rườm rà
:
verbose; prolix; wordy
+
cấu chí
:
To claw and pinch each other for funtrẻ con cấu chí nhauthe children pinched and clawed each other for fun
+
set-off
:
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
+
bờ vùng
:
Multifield dam