--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harassment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ghé mắt
:
Glue one's eyes tọGhé mắt nhìn qua khe cửa sổTo glue one's eyes to a gap in the window
+
xúc tiến
:
stimulate, to speed up
+
tham luận
:
speech
+
foppishness
:
tính công tử bột, tính thích chưng diện
+
news-letter
:
(sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh