--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harshness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nổi danh
:
Become famous, win widespread fame."Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period