--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heighten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hai thân
:
Father and mother, parenntshai thân đã cao tuổiBoth father and mother are advanced in years
+
dog's letter
:
chữ r
+
hoại thân
:
Commit self-destruction
+
tinh vi
:
sophisticated, fine, well refined
+
hậu thuẫn
:
support; backingcô ta có gia đình làm hậu thuẫnShe has the support of the family