--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heightening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
plain dealing
:
sự chân thực; sự thẳng thắn
+
labour leader
:
lânh tụ công đoàn
+
crank letter
:
thư đe dọa, thù địch
+
homing pigeon
:
bồ câu đưa thư
+
crab cocktail
:
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt