--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ helix chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ringent
:
(thực vật học) hé mở
+
diện mạo
:
face; countenance
+
taskmaster
:
người giao việc, người phân cắt công việc
+
teasing
:
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
+
mode
:
cách, cách thức, lối, phương thứca new mode of transport một cách vận chuyển mớimode of production phương thức sản xuất