--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ helminthic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rớt
:
to fall; to dropmũ của nó rớt xuốngHis hat fell off to failthi rớtto fail at an examination
+
brownie
:
ma thiện, phúc thần
+
cow oak
:
loài cây sớm rụng ở phía đông nước Mỹ, cho gỗ rất bền
+
liên bang
:
federation; union
+
ngoảy
:
Turn away in anger