hi hi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hi hi+
- Whimper
- Em bé khóc hi hi suốt đêm
The baby was whimpering the whole night
- Em bé khóc hi hi suốt đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hi hi"
Lượt xem: 842