hiếm có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếm có+
- (như hiếm) rare, scare
- Lòng rộng lượng hiếm có
Unasual magnanimity
- Lòng rộng lượng hiếm có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếm có"
- Những từ có chứa "hiếm có" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 634