hiếm gì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếm gì+
- Not lacking
- Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động
People with zeal in wwork are not lacking
- Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếm gì"
- Những từ có chứa "hiếm gì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 686