hiếm hoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếm hoi+
- Childness, having few children, sub-fertile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếm hoi"
- Những từ có chứa "hiếm hoi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 789