hiến dâng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến dâng+
- Dedicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến dâng"
- Những từ có chứa "hiến dâng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 684