hiến pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến pháp+ noun
- constitution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến pháp"
- Những từ có chứa "hiến pháp":
hiến pháp hiến pháp hoá - Những từ có chứa "hiến pháp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 638