--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền muội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền muội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền muội
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
hiền muội
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)
+
veneration
:
sự tôn kínhto hold someone in veneration tôn kính ai
+
davis
:
diễn viên nữ nổi tiếng người Mỹ (1908-1989)