hiền thê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền thê+
- Virtuous wife.
- (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền thê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiền thê":
hiền thê hiện thời - Những từ có chứa "hiền thê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 683