--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiển hách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiển hách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển hách
+ adj
Brilliant; glorious; splendid
chiến công hiển hách
Brilliant feat of arms
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
hiển hách
:
Brilliant; glorious; splendidchiến công hiển háchBrilliant feat of arms
+
dân chủ
:
democraticchính thể dân chủdemocracydân chủ hóademocratize
+
rumour
:
tiếng đồn, tin đồnhas it (goes) that người ta đồn rằngrumours are about (afloat) đây đó có tiếng đồn (về việc gì)