--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiển hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiển hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển hiện
+
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
Lượt xem: 1068
Từ vừa tra
+
hiển hiện
:
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
+
aberdonian
:
thuộc hoặc có liên quan tới cảng Aberdeen (ở Đông Bắc Scotland)
+
cạnh khóe
:
Oblique hint, innuendochửi cạnh khóeto abuse with innuendoesnói cạnh nói khoéto make oblique hintsnhững lời cạnh khoéoblique hints, innuendoes
+
nhà chung
:
Catholic clergyRuộng của nhà chungThe catholic clergy's land
+
bá âm
:
to broadcastđại bá âmbroadcasting station