--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiện thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiện thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện thời
+
Now, at present
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
hiện thời
:
Now, at present
+
chung quanh
:
Surrounding area, neighbourhoodchung quanh làng có lũy tre bao bọcthere is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the villagetừ nốiAboutthu thập tài liệu chung quanh một vấn đềto gather materials about a questiondư luận xôn xao chung quanh cái tin ấythere was a stir in public opinion about that piece of news
+
tình trạng
:
state, situation, condition
+
phiến thạch
:
(địa lý) Schist
+
rộng thênh thang
:
vast; spacious