hiệu năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu năng+
- Efficiency, output
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu năng"
- Những từ có chứa "hiệu năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 632