--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ram ráp
:
xem ráp (láy)
+
bình tình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairlyBình tình mà nói, anh còn yếu quáFrankly speaking, you are still very weak
+
gây dựng
:
to found, to establish
+
ẩn cư
:
To seclude oneself from the world
+
sát cánh
:
to stand work. side by side elbow to elbow