--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiu hắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiu hắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiu hắt
+
Blow gently (nói về gió)
Lượt xem: 812
Từ vừa tra
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
nhà tư
:
Private house
+
đại doanh
:
như đại bản doanh
+
nào hay
:
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tellNào hay chuyện không may mà lại hóa ra mayNo one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing
+
giải phẩu
:
Dissect, operate