--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoài báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoài báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài báo
+
Hope, dream, ambition
Có hoài bảo lớn
To have great ambitions
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
hoài báo
:
Hope, dream, ambitionCó hoài bảo lớnTo have great ambitions
+
dư ba
:
(ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
+
amenable
:
chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịuamenable to someone chịu trách nhiệm với aiamenable to a fine đáng bị phạt