--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoành cách mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoành cách mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoành cách mô
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Diaphragm
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
hoành cách mô
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Diaphragm
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing
+
tài sản
:
property
+
coach dog
:
giống chó lớn, có lông màu trắng mượt, có các đốm đen hoặc nâu có nguồn gốc ở Dalmatia.
+
bướng bỉnh
:
Obstinate, stubborn (nói khái quát)thái độ bướng bỉnha stubborn attitudetrả lời bướng bỉnhto answer in an obstinate way