--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoạt chất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoạt chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt chất
+
(hoá học, dược học) Active element
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt chất"
Những từ có chứa
"hoạt chất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cholinergic
sooterkin
fender
aerosolised
aeonian
block
brush
salvage
issue
or
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
hoạt chất
:
(hoá học, dược học) Active element