--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa bướm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa bướm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa bướm
+
Pansy
hoa Bướm bạc phi
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
hoa bướm
:
Pansyhoa Bướm bạc phi
+
cầu toàn
:
To be a perfectionistcố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toànone must do one's utmost, but should not be a perfectionistkhông quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiệnno perfectionism but no casualness eithercứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gìnothing can get done because of too much perfectionism