--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa sen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa sen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa sen
+
Lotus. hoa sen
hoa sen hoàng hậu
Rose (of watering-can)
Shower-bath
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
hoa sen
:
Lotus. hoa senhoa sen hoàng hậuRose (of watering-can)
+
at work
:
đang làm việc She had been at work for over an hour before her boss arrived.Cô ấy đã làm việc được hơn một tiếng trước khi sếp của cô ấy tới.