--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ holozoic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáo hội
:
Congregation
+
biết tay
:
To know what stuff one is made ofta sẽ cho nó biết tayI'll let him know what stuff I'm made of
+
riêng rẽ
:
SeparateHọ sống riêng rẽThey lead separate lives
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
chủ biên
:
Chief authorchủ biên một cuốn sáchthe chief author of a book (viết tập thể)chủ biên một cuốn từ điểnthe chief editor of a dictionary