--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horse-artillery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đèn đóm
:
Lamp,lights,lightingĐèn đóm sáng trưngBright lighting, a bright lanplight
+
sóng gió
:
wind and waves
+
nghiêm mật
:
Secret and strict, onconspicuous and strictNhững biện pháp bảo vệ nghiêm mậtSecret and strict security precautions
+
bàn ăn
:
Dining-table
+
india civilian
:
công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập)