--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horse-fly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hôn mê
:
to swoon; to faint; to lose consciousness
+
downy yellow violet
:
hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lá có lông tơ và nhẹ, thân cây và hoa màu vàng rõ ràng với các gân lá màu nâu-tím
+
chịu thua
:
to yield; to give up
+
paronym
:
(ngôn ngữ học) từ tương tự
+
cấp bằng
:
Diploma; degree