--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hoveller chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tensile
:
căng dãn ra, có thể căng dãn ra
+
blight
:
bệnh tàn rụi (cây cối)
+
kiêng dè
:
Avoid
+
kiêng nể
:
to respect; to have regard and so consideration for
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate