huênh hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huênh hoang+
- Brag
- Chưa làm được gì mà đã huênh hoang
To brag about what has not been achieved
- Chưa làm được gì mà đã huênh hoang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huênh hoang"
Lượt xem: 676